Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
konvoi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
konvoi
konvoien
Số nhiều
konvoier
konvoiene
konvoi
gđ
Đội
thương thuyền
có
chiến hạm
hộ tống
.
15 skip drog i
konvoi
over havet beskyttet av 2 krigsskip.
Tham khảo
sửa
"
konvoi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)