kontrollere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kontrollere |
Hiện tại chỉ ngôi | kontrollerer |
Quá khứ | kontrollerte |
Động tính từ quá khứ | kontrollert |
Động tính từ hiện tại | — |
kontrollere
Tham khảo
sửa- "kontrollere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)