kontinentalsokkel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontinentalsokkel | kontinentalsokkelen |
Số nhiều | kontinentalsokkeler | kontinentalsokkelene |
kontinentalsokkel gđ
Tham khảo
sửa- "kontinentalsokkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)