konservativ
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | konservativ |
gt | konservativt | |
Số nhiều | konservative | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
konservativ
- Bảo thủ.
- Han er meget konservativ når det gjelder politikk.
Tham khảo
sửa- "konservativ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)