Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc konservativ
gt konservativt
Số nhiều konservative
Cấp so sánh
cao

konservativ

  1. Bảo thủ.
    Han er meget konservativ når det gjelder politikk.

Tham khảo

sửa