konkludere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konkludere |
Hiện tại chỉ ngôi | konkluderer |
Quá khứ | konkluderte |
Động tính từ quá khứ | konkludert |
Động tính từ hiện tại | — |
konkludere
- Kết luận.
- Han konkluderte med at vi må arbeide hardere.
Tham khảo
sửa- "konkludere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)