konfiskere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konfiskere |
Hiện tại chỉ ngôi | konfiskerer |
Quá khứ | konfiskerte |
Động tính từ quá khứ | konfiskert |
Động tính từ hiện tại | — |
konfiskere
Tham khảo
sửa- "konfiskere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)