konfirmere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konfirmere |
Hiện tại chỉ ngôi | konfirmerer. -te |
Quá khứ | konfirmert |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
konfirmere
Tham khảo sửa
- "konfirmere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)