Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å kondolere
Hiện tại chỉ ngôi kondolerer
Quá khứ kondolerte
Động tính từ quá khứ kondolert
Động tính từ hiện tại

kondolere

  1. Chia buồn, phân ưu.
    Alle hans venner kom for å kondolere da hans kone dpde.

Tham khảo

sửa