kompromiss
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kompromiss | kompromisset |
Số nhiều | kompromiss, kompromisser. -a, kompromissene | — |
kompromiss gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kompromissløs : Không nhượng bộ.
Tham khảo
sửa- "kompromiss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)