Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kompromiss kompromisset
Số nhiều kompromiss, kompromisser. -a, kompromissene

kompromiss

  1. (Luật) Sự, bản thỏa hiệp.
    Det ble forhandlet lenge før partene kom fram til et kompromiss.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa