komponist
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | komponist | komponisten |
Số nhiều | komponister | komponistene |
komponist gđ
Tham khảo
sửa- "komponist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | komponist | komponisten |
Số nhiều | komponister | komponistene |
komponist gđ