Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kompass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem
Kompass
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kompass
kompassen
,
kompasset
Số nhiều
kompass
,
kompasser
kompassa
,
kompassene
kompass
gđ
Địa bàn
,
la bàn
.
Vi hadde med oss kart og
kompass
på fjellturen.
Phương ngữ khác
sửa
kompas
Tham khảo
sửa
"
kompass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)