Xem Kompass

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kompass kompassen, kompasset
Số nhiều kompass, kompasser kompassa, kompassene

kompass

  1. Địa bàn, la bàn.
    Vi hadde med oss kart og kompass på fjellturen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa