kompani
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kompani | kompaniet |
Số nhiều | kompanier | kompania, kompaniene |
kompani gđ
- (Quân sự) Đại đội.
- Kapteinen ledet kompaniet under øvelsen.
- Công ty.
- Kompaniet spesialiserer seg på franske moteklar.
Tham khảo
sửa- "kompani", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)