Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kompani kompaniet
Số nhiều kompanier kompania, kompaniene

kompani

  1. (Quân sự) Đại đội.
    Kapteinen ledet kompaniet under øvelsen.
  2. Công ty.
    Kompaniet spesialiserer seg på franske moteklar.

Tham khảo

sửa