kommunisme
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kommunisme | kommunismen |
Số nhiều | kommunismer | kommunismene |
kommunisme gđ
Tham khảo sửa
- "kommunisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kommunisme | kommunismen |
Số nhiều | kommunismer | kommunismene |
kommunisme gđ