Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
komma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
komma
kommaet
Số nhiều
komma
,
kommaer
kommaene
komma
gđ
Dấu phết
,
dấu
phảy
(, ).
norsk har vi mange regler for bruk av
komma
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kommaregel
gđ
:
Luật
dùng
dấu
phảy
.
Tham khảo
sửa
"
komma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)