Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít komma kommaet
Số nhiều komma, kommaer kommaene

komma

  1. Dấu phết, dấu phảy (, ).
    norsk har vi mange regler for bruk av komma.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa