Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít komfyr komfyren
Số nhiều komfyrer komfyrene

komfyr

  1. Bếp (lò) điện, bếp ga.
    Komfyren har fire kokeplater, stekeovn og varmeskap.

Tham khảo

sửa