Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
komfyr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
komfyr
komfyren
Số nhiều
komfyrer
komfyrene
komfyr
gđ
Bếp
(lò) điện,
bếp
ga
.
Komfyren
har fire kokeplater, stekeovn og varmeskap.
Tham khảo
sửa
"
komfyr
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)