Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít komfort komforten
Số nhiều komforter komfortene

komfort

  1. Sự tiện nghi, thoải mái.
    Leiligheten er utstyrt med all mulig komfort.

Tham khảo

sửa