Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [koˈmeto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -eto
  • Tách âm: ko‧me‧to

Danh từ

sửa

kometo (acc. số ít kometon, số nhiều kometoj, acc. số nhiều kometojn)

  1. Sao chổi.

Tiếng Ido

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:ido-noun

  1. Sao chổi.