Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kometo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Ido
2.1
Danh từ
Quốc tế ngữ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[koˈmeto]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-eto
Tách âm: ko‧me‧to
Danh từ
sửa
kometo
(
acc.
số ít
kometon
,
số nhiều
kometoj
,
acc.
số nhiều
kometojn
)
Sao chổi
.
Tiếng Ido
sửa
Danh từ
sửa
Bản mẫu:ido-noun
Sao chổi
.