Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kollega kollegaen
Số nhiều kollegaer, kollegor kollegaene, kollegene

kollega

  1. Bạn đồng nghiệp, đồng liêu.
    Vi jobber på samme sted, så vi er kollega.

Tham khảo

sửa