Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ kolkotar--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔl.kɔ.ˈta.rɔ/

Danh từ

sửa

kolkotaro

  1. Ôxít sắt (III).