Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kokeplate kokeplatla, kokeplatla, -en
Số nhiều kokeplatla, -er kokeplatla, -ene

kokeplate gđc

  1. Mặt để nấu nướng trên bếp điện.
    Komfyren har tre kokeplater.

Tham khảo

sửa