koagulere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å koagulere |
Hiện tại chỉ ngôi | koagulerer |
Quá khứ | koagulerte |
Động tính từ quá khứ | koagulert |
Động tính từ hiện tại | — |
koagulere
- (Y) Đông lại.
- Han har en sykdom som gjør at blodet ikke koagulerer.
Tham khảo
sửa- "koagulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)