knout
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑʊt/
Danh từ
sửaknout /ˈnɑʊt/
- Roi da (ở nước Nga xưa).
Ngoại động từ
sửaknout ngoại động từ /ˈnɑʊt/
Tham khảo
sửa- "knout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /knut/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
knout /knut/ |
knout /knut/ |
knout gđ /knut/
Tham khảo
sửa- "knout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)