Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít knoke (knoken
Số nhiều (knoker (knokene) knok

knoke

  1. Xương, đầu xương.
    Han slo seg på knokene.
    Man kan koke suppe på en knoke.

Tham khảo

sửa