knirke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å knirke |
Hiện tại chỉ ngôi | knirk'er |
Quá khứ | -ai-e1 |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
knirke
- Kêu kèn kẹt.
- Døra knirker.
- Han har en knirkende stemme.
- Samarbeidet knirker. — Sư hợp tác không hữu hiệu.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "knirke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)