knipetang
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knipetang | knipetanga -tangen |
Số nhiều | knipetenger | knipetengene |
knipetang gđc
Tham khảo
sửa- "knipetang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knipetang | knipetanga -tangen |
Số nhiều | knipetenger | knipetengene |
knipetang gđc