Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪ.kər.ˌbɑː.kɜː/

Danh từ

sửa

knickerbocker /ˈnɪ.kər.ˌbɑː.kɜː/

  1. Người dân Nui-óoc.

Tham khảo

sửa