knekkebrød
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knekkebrød | knekkebrøt |
Số nhiều | knekkebrø | knekkebrøa, knekkebrøene |
knekkebrød gđ
Tham khảo sửa
- "knekkebrød", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knekkebrød | knekkebrøt |
Số nhiều | knekkebrø | knekkebrøa, knekkebrøene |
knekkebrød gđ