Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈni.ˈdʒɜːk/

Danh từ

sửa

knee-jerk /ˈni.ˈdʒɜːk/

  1. (Y học) Phản xạ bánh chè.

Tham khảo

sửa