Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knaus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
knaus
knausen
Số nhiều
knauser
knausene
knaus
gđ
Mỏm
đá,
gò
đá,
mô
đá.
å sitte på en
knaus
og se på utsikten
Phương ngữ khác
sửa
knause
Tham khảo
sửa
"
knaus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)