Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnæ.kɜːd/

Tính từ

sửa

knackered /ˈnæ.kɜːd/

  1. Mệt lử, kiệt sức.

Tham khảo

sửa