klyve
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klyve |
Hiện tại chỉ ngôi | klyver |
Quá khứ | klyvde/klauv/kløv |
Động tính từ quá khứ | klyvd/kløvet |
Động tính từ hiện tại | — |
klyve
Tham khảo sửa
- "klyve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)