Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
klynke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å klynke
Hiện tại chỉ ngôi
klynker
Quá khứ
klynka
,
klynket
Động tính từ quá khứ
klynka
,
klynket
Động tính từ hiện tại
—
klynke
Rên rỉ
,
than vãn
.
Babyen
klynke
t.
Han
klynke
t av smerte og redsel.
Tham khảo
sửa
"
klynke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)