Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít klumpfot klumpfoten
Số nhiều klumpfoter klumpfotene

klumpfot

  1. (Y) Bàn chân có tật.
    Han har medfødt klumpfot.

Tham khảo sửa