klumpfot
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klumpfot | klumpfoten |
Số nhiều | klumpfoter | klumpfotene |
klumpfot gđ
Tham khảo
sửa- "klumpfot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klumpfot | klumpfoten |
Số nhiều | klumpfoter | klumpfotene |
klumpfot gđ