Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klovn klovnen
Số nhiều klovner klovnene

klovn

  1. Hề, anh hề.
    klovn i sirkus
    å oppføre seg som en klovn

Tham khảo

sửa