Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kloster klosteret, klostret
Số nhiều kloster, klostre klostra, klostrene

kloster

  1. Tu viện, tịnh , tăng viện.
    Nonneseter kloster
    å gå i kloster — Đi tu.

Tham khảo

sửa