Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc klosset
gt klosset
Số nhiều klossete
Cấp so sánh
cao

klosset

  1. Vụng về.
    Hun oppførte seg klosset.
    klossete bevegelser

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa