Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

klippe gc

  1. (Địa lý; địa chất) Clipơ (phần xót của lớp phủ kiến tạo).

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å klippe
Hiện tại chỉ ngôi klipper
Quá khứ klippa, klippet, klipte
Động tính từ quá khứ klippa, klippet, klipt
Động tính từ hiện tại

klippe

  1. Cắt, hớt, tỉa (băng keo).
    å klippe plenen
    å klippe håret

Tham khảo

sửa