Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌklɛp.tə.ˈmeɪ.ni.ə/

Danh từ

sửa

kleptomania /ˌklɛp.tə.ˈmeɪ.ni.ə/

  1. Thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt.

Tham khảo

sửa