Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
klem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
klem
klemmen
Số nhiều
klemmer
klemmene
klem
gđ
Cái
ôm,
cái
áp
má
.
Hun ga kjæresten sin en
klem
.
Døra står på
klem
.
— Cửa mở hé
Tham khảo
sửa
"
klem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)