klatre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klatre |
Hiện tại chỉ ngôi | klatrer |
Quá khứ | klatra, klatret |
Động tính từ quá khứ | klatra, klatret |
Động tính từ hiện tại | — |
klatre
- Leo, trèo.
- De klatret i fjellet i sommer.
- å klatre opp i et tre
- å klatre til topps — Leo lên đến tột đỉnh. (nghề nghiệp, danh vọng).
Tham khảo
sửa- "klatre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)