klasserom
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klasserom | klasserommet |
Số nhiều | klasseromma, klasserommene | — |
klasserom gđ
Tham khảo
sửa- "klasserom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klasserom | klasserommet |
Số nhiều | klasseromma, klasserommene | — |
klasserom gđ