Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kjekle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kjekle
Hiện tại chỉ ngôi
kjekler
Quá khứ
kjekla
,
kjeklet
Động tính từ quá khứ
kjekla
,
kjeklet
Động tính từ hiện tại
—
kjekle
Cãi cọ
,
gây gổ
.
Mor og datter
kjekle
t alltid.
Tham khảo
sửa
"
kjekle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)