Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kjake
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kjake
kjaken
Số nhiều
kjaker
kjakene
kjake
gđ
Quai hàm
.
Han var uheldig og fikk slatt
kjaken
av ledd.
Tham khảo
sửa
"
kjake
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)