Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjøkkenkrakk kjøkkenkrakken
Số nhiều kjøkkenkrakker kjøkkenkrakkene

Danh từ

sửa

kjøkkenkrakk

  1. Ghế đẩu dùng trong bếp.

Xem thêm

sửa