Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪt.nɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

kittenishness /ˈkɪt.nɪʃ.nəs/

  1. Xem kittenish

Tham khảo

sửa