Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪŋ.ki/

Tính từ

sửa

kinky /ˈkɪŋ.ki/

  1. Quăn, xoắn (tóc).
  2. (Thông tục) Lập dị; đỏng đảnh.

Tham khảo

sửa