kinh cụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˧ kṵʔ˨˩ | kïn˧˥ kṵ˨˨ | kɨn˧˧ ku˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˥ ku˨˨ | kïŋ˧˥ kṵ˨˨ | kïŋ˧˥˧ kṵ˨˨ |
Danh từ
sửakinh cụ
- Sợ hãi.
- Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (Cung oán ngâm khúc)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kinh cụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)