Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪŋ.ˈkræb/

Danh từ

sửa

king-crab /ˈkɪŋ.ˈkræb/

  1. (Động vật học) Con sam.

Tham khảo

sửa