Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ki.lɔ.met.ʁik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực kilométrique
/ki.lɔ.met.ʁik/
kilométriques
/ki.lɔ.met.ʁik/
Giống cái kilométrique
/ki.lɔ.met.ʁik/
kilométriques
/ki.lɔ.met.ʁik/

kilométrique /ki.lɔ.met.ʁik/

  1. Xem kilomètre
    Bornes kilométrique — cột kilomet
    Distance kilométrique — khoảng cách tính bằng kilomet

Tham khảo

sửa