kilomètre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ki.lɔ.mɛtʁ/
Pháp (Paris) | [æ̃ ki.lo.mɛtʁ̥] |
(un kilomètre)
Canada (Laurentides) | [ɚ̃ kʰi.lɔ̜.mæe̯tʁ̥] |
(un kilomètre)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kilomètre /ki.lɔ.mɛtʁ/ |
kilomètres /ki.lɔ.mɛtʁ/ |
kilomètre gđ /ki.lɔ.mɛtʁ/
- (Khoa đo lường) Kilômét.
Tham khảo
sửa- "kilomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)